Có 2 kết quả:

談性變色 tán xìng biàn sè ㄊㄢˊ ㄒㄧㄥˋ ㄅㄧㄢˋ ㄙㄜˋ谈性变色 tán xìng biàn sè ㄊㄢˊ ㄒㄧㄥˋ ㄅㄧㄢˋ ㄙㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to turn green at the mention of sex
(2) prudish

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to turn green at the mention of sex
(2) prudish

Bình luận 0